Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
262.000355.000.00.00.H56Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khănBảo trợ xã hội
271.001310.000.00.00.H56 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ emBảo trợ xã hội
281.001699.000.00.00.H56Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tậtBảo trợ xã hội
291.001653.000.00.00.H56Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tậtBảo trợ xã hội
301.000506.000.00.00.H56Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong nămBảo trợ xã hội
311.000489.000.00.00.H56Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong nămBảo trợ xã hội
321.001753.000.00.00.H56Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnhBảo trợ xã hội
331.001167Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộcTôn giáo
341.001156Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
351.001098Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xãTôn giáo
361.001090Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
371.001085Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xãTôn giáo
381.001078Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xãTôn giáo
391.001055Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trungTôn giáo
401.001028Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡngTôn giáo
412.000509Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡngTôn giáo
421.001109Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khácTôn giáo
432.001016Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnChứng thực
442.001009Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ởChứng thực
452.001406Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực
462.001019Thủ tục chứng thực di chúcChứng thực
472.001035Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ởChứng thực
482.000942Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực
492.000927Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực
502.000913Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC

CHI TIẾT